Thông số kỹ thuật
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng DC In
8 cổng Base-Tx 10/100Mbps (Data/Power) 2 cổng Base-Tx 10/100/1000Mbps(Data) |
Nguồn điện | Đầu vào AC 100V~240V
Đầu ra DC 51V/ 1.96A |
Nút | 1 nút Extend |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power
Link/Act(1~10) 8 đèn tín hiệu PoE 2 đèn 1Gbps |
Kích thước (L x W x H) | 190 x 105 x 29 mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.3
IEEE 802.3u IEEE 802.3ab IEEE 802.3x IEEE 802.3at IEEE 802.3af |
PHẦN MỀM | |
Chuẩn bảo vệ | Chống sét 6kV trên mỗi cổng |
Học địa chỉ MAC | Tự động học
Tự động giải phóng |
Bảng địa chỉ MAC | 16K |
Lưu trữ băng thông | 5.6Gbps |
Quản lý nguồn PoE | Cổng 1~8 hỗ trợ PoE chuẩn IEEE 802.3at/af |
PoE through Pin | 1 2 4 5 +
3 6 7 8 – |
Nguồn tiêu thụ | Trong cấu hình đầy đủ: <102W
Nguồn PoE tối đa: 99W |
Chức năng cổng | Tiêu chuẩn: Các cổng được quản lý chung và có thể giao tiếp với nhau
Chế độ mở rộng: Khoảng cách truyền dữ liệu và nguồn sẽ lên đến 250m tốc độ đạt 10Mbps |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị
1 nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Be the first to review “TOTOLINK SW1008P”
You must be logged in to post a review.