Thông số kỹ thuật
| PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Cổng kết nối | 1 cổng DC In
4 cổng Base-Tx 10/100Mbps (Data/Power) 1 cổng Base-Tx 10/100Mbps(Data) |
| Nguồn điện | Đầu vào AC 100V~240V
Đầu ra DC 51V/ 1.17A |
| Nút | 1 nút Extend |
| Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power
Link/Act (1~5) 4 đèn tín hiệu PoE |
| Kích thước (L x W x H) | 118 x 85 x 28 mm |
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.3
IEEE 802.3u IEEE 802.3x IEEE 802.3at IEEE 802.3af |
| PHẦN MỀM | |
| Chuẩn bảo vệ | Chống sét 6kV trên mỗi cổng |
| Học địa chỉ MAC | Tự động học
Tự động giải phóng |
| Bảng địa chỉ MAC | 1K |
| Lưu trữ băng thông | 1Gbps |
| Quản lý nguồn PoE | Cổng 1~4 hỗ trợ PoE chuẩn IEEE 802.3at/af |
| PoE through Pin | 1 2 4 5 +
3 6 7 8 – |
| Nguồn tiêu thụ | Trong cấu hình đầy đủ: <63W
Nguồn PoE tối đa: 58W |
| Chức năng cổng | Tiêu chuẩn: Các cổng được quản lý chung và có thể giao tiếp với nhau
Chế độ mở rộng: Khoảng cách truyền dữ liệu và nguồn sẽ lên đến 250m tốc độ đạt 10Mbps |
| KHÁC | |
| Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị
1 nguồn 1 hướng dẫn sử dụng |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |


Hãy là người đầu tiên nhận xét “TOTOLINK SW504P”
You must be logged in to post a review.